Có 1 kết quả:
生涯 shēng yá ㄕㄥ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sinh nhai
Từ điển Trung-Anh
(1) career
(2) life (way in which sb lives)
(3) period of one's life
(2) life (way in which sb lives)
(3) period of one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0